Tên ngành | Số lượng |
---|
Ăn uống (52,008) | 52008 |
|
Quán ăn (20,137) | 20137 |
|
Café/Dessert (12,802) | 12802 |
|
Ăn vặt/vỉa hè (7,889) | 7889 |
|
Nhà hàng (6,069) | 6069 |
|
Du lịch (2,850) | 2850 |
|
Shop Online (1,616) | 1616 |
|
Tiệm bánh (1,459) | 1459 |
|
Mua sắm (1,379) | 1379 |
|
Đẹp khỏe (1,080) | 1080 |
|
Shop/Cửa hàng (1,050) | 1050 |
|
Khách sạn (988) | 988 |
|
Quán nhậu (933) | 933 |
|
Giải trí (757) | 757 |
|
Thăm quan & chụp ảnh (509) | 509 |
|
Karaoke (468) | 468 |
|
Spa/Massage (377) | 377 |
|
Chùa & Nhà thờ (336) | 336 |
|
Bar/Pub (328) | 328 |
|
Ăn chay (309) | 309 |
|
Khu nghỉ dưỡng (249) | 249 |
|
Siêu thị (185) | 185 |
|
Homestay (175) | 175 |
|
Du lịch sinh thái (174) | 174 |
|
Sang trọng (168) | 168 |
|
Giáo dục (165) | 165 |
|
Cưới hỏi (161) | 161 |
|
Làm tóc/Gội đầu/Nối mi (159) | 159 |
|
Nhà nghỉ (134) | 134 |
|
Buffet (130) | 130 |
|
Shop hóa mỹ phẩm (127) | 127 |
|
Rạp chiếu phim (119) | 119 |
|
Khu chơi Game (115) | 115 |
|
Beer club (114) | 114 |
|
Dịch vụ (113) | 113 |
|
Tiệc cưới/Hội nghị (83) | 83 |
|
Bảo tàng & Di tích (80) | 80 |
|
Tiệm nail (80) | 80 |
|
Công viên vui chơi (79) | 79 |
|
Trung tâm thương mại (73) | 73 |
|
Thể dục thể thao (64) | 64 |
|
Thể dục thẩm mỹ (56) | 56 |
|
Nhà sách & Thư viện (56) | 56 |
|
Chợ (52) | 52 |
|
Nhà thuốc (46) | 46 |
|
Phương Tiện - Xe Cộ (44) | 44 |
|
Bệnh viện (43) | 43 |
|
Trung tâm ngoại ngữ (37) | 37 |
|
Chụp hình cưới (36) | 36 |
|
Chăm sóc da (33) | 33 |
|
Nha khoa (33) | 33 |
|
Billiards (31) | 31 |
|
Phòng khám (30) | 30 |
|
Khu Ẩm Thực (27) | 27 |
|
Hoa cưới - Shop hoa (27) | 27 |
|
Bank - ATM (26) | 26 |
|
Phòng Vé Máy Bay (26) | 26 |
|
Giặt ủi (25) | 25 |
|
Sân khấu (24) | 24 |
|
Hãng Du Lịch (23) | 23 |
|
Viễn thông (22) | 22 |
|
Thẩm mỹ viện (22) | 22 |
|
Trung học & Phổ Thông (22) | 22 |
|
Đại Học & Cao Đẳng (22) | 22 |
|
Tàu du lịch (20) | 20 |
|
Mua sắm Online (19) | 19 |
|
Vận tải (18) | 18 |
|
Nhà trẻ & Mẫu giáo (16) | 16 |
|
Giao cơm văn phòng (15) | 15 |
|
Căn hộ (13) | 13 |
|
Tiệc tận nơi (12) | 12 |
|
Xăm hình (10) | 10 |
|
Trường dạy nghề (9) | 9 |
|
Vật nuôi (8) | 8 |
|
Áo cưới (8) | 8 |
|
Tiệc tại gia (6) | 6 |
|
Trạm xăng (4) | 4 |
|
Trụ Sở Ban Ngành (4) | 4 |
|
Dịch Vụ Vệ Sinh (4) | 4 |
|
Trung tâm giáo dục (3) | 3 |
|
Dịch Vụ Vận Chuyển Đồ Đạc (2) | 2 |
|
Trang điểm (1) | 1 |
|
|